Thực đơn
Giải_quần_vợt_Mỹ_Mở_rộng_2022_-_Vòng_loại_đơn_nữ_trẻ Kết quả vòng loạiVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Aruzhan Sagandikova | 6 | 3 | [10] | |||||||||
WC | Haruka Hasegawa | 4 | 6 | [7] | |||||||||
1 | Aruzhan Sagandikova | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Julieta Pareja | 2 | 3 | ||||||||||
WC | Julieta Pareja | 6 | 77 | ||||||||||
16 | Ada Piestrzyńska | 4 | 64 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | Li Yu-yun | 1 | 6 | [5] | |||||||||
WC | Alanis Hamilton | 6 | 3 | [10] | |||||||||
WC | Alanis Hamilton | 78 | 77 | ||||||||||
Natacha Schou | 66 | 62 | |||||||||||
Natacha Schou | 61 | 6 | [11] | ||||||||||
12 | Theadora Rabman | 77 | 0 | [9] |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Melisa Ercan | 6 | 7 | ||||||||||
Ellie Daniels | 4 | 5 | |||||||||||
3 | Melisa Ercan | 6 | 6 | ||||||||||
9 | Olivia Lincer | 4 | 1 | ||||||||||
WC | Akasha Urhobo | 2 | 3 | ||||||||||
9 | Olivia Lincer | 6 | 6 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Sandugash Kenzhibayeva | 78 | 6 | ||||||||||
Rose Marie Nijkamp | 66 | 2 | |||||||||||
4 | Sandugash Kenzhibayeva | 6 | 0 | [7] | |||||||||
11 | Weronika Ewald | 4 | 6 | [10] | |||||||||
WC | Christasha McNeil | 1 | 1 | ||||||||||
11 | Weronika Ewald | 6 | 6 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Malak El Allami | 1 | 65 | ||||||||||
WC | Katherine Hui | 6 | 77 | ||||||||||
WC | Katherine Hui | 6 | 6 | ||||||||||
10 | Ahmani Guichard | 3 | 4 | ||||||||||
Leyla Fiorella Brítez Risso | 65 | 2 | |||||||||||
10 | Ahmani Guichard | 77 | 6 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Ayşegül Mert | 77 | 7 | ||||||||||
Valeria Ray | 64 | 5 | |||||||||||
6 | Ayşegül Mert | 2 | 66 | ||||||||||
Tatum Evans | 6 | 78 | |||||||||||
Tatum Evans | 6 | 6 | |||||||||||
14 | Ela Nala Milić | 3 | 4 |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
7 | Ava Krug | 0 | 4 | ||||||||||
Rebecca Munk Mortensen | 6 | 6 | |||||||||||
Rebecca Munk Mortensen | 7 | 6 | |||||||||||
Isis Louise van den Broek | 5 | 1 | |||||||||||
Isis Louise van den Broek | 2 | 6 | [10] | ||||||||||
15 | Chelsea Fontenel | 6 | 4 | [8] |
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
8 | Renáta Jamrichová | 65 | 6 | [10] | |||||||||
Gabriella Broadfoot | 77 | 2 | [4] | ||||||||||
8 | Renáta Jamrichová | 6 | 6 | ||||||||||
Tania Isabel Andrade Sabando | 4 | 1 | |||||||||||
Tania Isabel Andrade Sabando | 4 | 7 | [10] | ||||||||||
13 | Amélie Šmejkalová | 6 | 5 | [7] |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Mỹ_Mở_rộng_2022_-_Vòng_loại_đơn_nữ_trẻ Kết quả vòng loạiLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Mỹ_Mở_rộng_2022_-_Vòng_loại_đơn_nữ_trẻ https://www.usopen.org/en_US/scores/draws/2022_GQ_...